Bình nước mát gan
Trong căn bếp nhỏ ngập mùi thuốc bắc, bà Tư lúi húi bắc nồi nước to. Bà cẩn thận bỏ từng thang dược liệu vào, vừa làm vừa lẩm bẩm:
“Cái Nga có thai lần đầu, phải bồi bổ cho nó. Uống nước mát gan này, vừa dễ chịu vừa tốt cho con trong bụng.”
Bà Tư vốn nổi tiếng khó tính. Người ta thường bảo: “Ở làng này, làm dâu bà Tư chẳng khác nào bước vào cửa ải.” Nhưng cũng chẳng ai phủ nhận bà thương cháu hết mực. Vậy nên khi con dâu trưởng – chị Nga – có bầu, bà tất bật tìm đủ thứ thuốc bổ.
Tôi là Hạnh – em chồng. Mẹ bảo tôi đưa chị Nga đi khám thai ở bệnh viện huyện. Chị bụng đã bốn tháng, sắc mặt hơi nhợt nhạt. Trước khi đi, mẹ dúi vào tay chị chai nước mát gan nấu từ hôm trước:
“Con uống đi, cho mát người. Trời nắng nóng thế này dễ bị mụn nhọt, hại cả mẹ lẫn con.”
Chị Nga khẽ gật, không dám trái ý. Tôi biết chị sợ mẹ chồng, nên lẳng lặng cầm theo.
Bệnh viện hôm đó đông nghẹt. Chúng tôi xếp hàng, chờ khám. Thấy chị khát, tôi mở chai nước đưa:
“Chị uống tí cho đỡ khô cổ.”
Chị Nga nhấp một ngụm nhỏ, mặt nhăn lại vì vị đắng. Tôi thì quen rồi, vì hồi trước mẹ cũng hay bắt tôi uống.
Đúng lúc đó, bác sĩ sản – người trực tiếp siêu âm cho chị – thấy chai nước, tò mò hỏi:
“Đây là nước gì thế?”
Tôi ngây thơ đáp:
“Dạ, nước mát gan mẹ tôi nấu. Toàn lá cây quê thôi, mẹ bảo tốt cho phụ nữ có thai.”
Nghe xong, vị bác sĩ nhíu mày, cầm chai lên ngửi. Bỗng sắc mặt ông tái mét, hạ giọng gấp gáp:
“Cất ngay đi! Mau báo công an, chị cô nguy rồi!”
Cả tôi lẫn chị Nga chết sững. Chị run rẩy nắm tay tôi:
“Hạnh, em nghe chưa…? Nguy rồi nghĩa là sao?”
Bác sĩ trấn an:
“Tạm thời đừng để chị cô uống thêm. Tôi nghi trong này có lẫn dược liệu không phù hợp, thậm chí độc chất. Phải kiểm tra ngay.”
Tôi bủn rủn cả người. Chai nước trong tay bỗng trở nên đáng sợ.
Mẫu nước được đưa đi xét nghiệm gấp. Kết quả khiến ai nấy bàng hoàng: trong đó có hàm lượng lá dừa cạn và hạt mã tiền – những vị thuốc tuyệt đối cấm cho phụ nữ có thai vì nguy cơ gây sảy.
Bác sĩ nghiêm giọng:
“Rất may chỉ mới uống một ngụm nhỏ nên chưa ảnh hưởng nhiều. Nhưng ai đã bỏ thêm những vị này vào?”
Tôi lắp bắp:
“Không… không thể nào. Mẹ tôi nấu mà. Mẹ thương cháu lắm, sao lại thế được?”
Nhưng con số trên bản xét nghiệm thì không biết nói dối.
Tối hôm đó, công an huyện về tận nhà tôi làm việc. Bà Tư ngơ ngác, vừa nghe tin đã bật khóc:
“Không! Tôi nấu bằng thang thuốc tôi mua ở chợ. Người ta bảo bổ, tôi nào biết có hại.”
Cha tôi – ông Lâm – cau mặt:
“Bà mua thuốc ở đâu? Sao không hỏi kỹ? Lỡ hại con hại cháu thì sao?”
Bà Tư ấm ức:
“Tôi thương con thương cháu chứ có ác độc gì. Sao mấy người lại nghi oan tôi?”
Nhưng ánh mắt nghi ngờ đã len lỏi trong nhà.
Mâu thuẫn bùng lên dữ dội.
Chị Nga – vốn đã hay chịu ấm ức vì mẹ chồng – giờ khóc nấc:
“Mẹ à, nếu con uống nhiều hơn, có khi con mất con rồi. Con không dám tin nữa…”
Anh Phong – chồng chị Nga – thì giận dữ:
“Mẹ làm gì cũng phải tìm hiểu. Đừng có tự ý! Con không muốn vợ con trở thành chuột bạch cho những bài thuốc không rõ nguồn gốc.”
Không khí trong nhà nặng nề. Bà Tư vừa uất, vừa tủi:
“Tôi già rồi, cả đời lo cho các con, vậy mà giờ bị coi như kẻ đầu độc!”
Tôi đứng giữa, lòng rối bời. Tôi tin mẹ không ác ý, nhưng kết quả xét nghiệm kia khiến ai cũng hoang mang.
Vài ngày sau, công an xác minh. Hóa ra, gói thuốc mà bà Tư mua từ một người bán dạo ngoài chợ có lẫn thảo dược nguy hiểm. Người bán ấy vì ham lợi, gom đủ loại lá khô không rõ nguồn gốc trộn lại, bán rẻ cho người quê ít hiểu biết.
Tin tức lan ra làng. Người thì thương bà Tư, kẻ thì xì xào:
“Hay bà ấy cố tình? Con dâu với mẹ chồng vốn chẳng ưa gì nhau…”
“Khó nói lắm, có khi bà ấy muốn giữ quyền trong nhà…”
Những lời đồn như dao cứa.
Trong cơn bế tắc, tôi tìm gặp bác sĩ hôm nọ. Ông lặng lẽ nói:
“Cô bé à, chuyện này cho thấy nguy hiểm của sự thiếu hiểu biết. Nhiều người cứ nghĩ thuốc nam lành tính, nhưng nếu dùng sai, còn độc hơn thuốc tây. Gia đình cô phải đối diện sự thật này.”
Tôi gật đầu, nước mắt trào ra. Tôi hiểu mẹ thương cháu, nhưng sự bảo thủ, cố chấp và định kiến mẹ chồng – nàng dâu đã đẩy cả nhà đến vực thẳm.
Sau nhiều ngày, kết quả giám định khẳng định: bà Tư không cố ý, chỉ là nạn nhân của sự buôn bán thảo dược trôi nổi. Công an xử lý kẻ bán thuốc dạo, đồng thời cảnh báo toàn huyện.
Nhưng vết rạn trong gia đình thì khó hàn gắn.
Chị Nga dù an toàn, vẫn mang nỗi ám ảnh. Chị không còn dám ăn uống bất cứ thứ gì mẹ chồng đưa. Anh Phong thì giằng xé giữa hiếu và nghĩa. Tôi nhiều lần thấy anh ngồi một mình ngoài sân, châm điếu thuốc mà gương mặt đầy bất lực.
Còn bà Tư, từ sau biến cố, ít nói hẳn. Bà không còn sắc sảo quát tháo, chỉ lặng lẽ lùi vào gian bếp, nhìn cháu dâu từ xa. Có lần tôi thấy bà ngồi bóc từng tép tỏi, mắt đỏ hoe.
Đỉnh điểm mâu thuẫn là khi chị Nga định dọn về ngoại để yên tâm dưỡng thai. Anh Phong lưỡng lự, nhưng rồi cũng chiều ý vợ.
Ngày chị xách vali đi, bà Tư chỉ đứng nép bên cửa, run run nói:
“Mẹ không cố ý… Mẹ cũng chẳng muốn con đi. Nhưng thôi, miễn cháu mẹ được bình an là được.”
Chị Nga cắn môi, cuối cùng cũng nghẹn ngào đáp:
“Con biết mẹ không ác. Nhưng con sợ… Xin mẹ cho con thời gian.”
Chín tháng sau, bé Na chào đời, khỏe mạnh. Ngày đầy tháng, chị Nga ôm con về nhà nội. Lần đầu tiên bế cháu, bà Tư khóc òa, đôi bàn tay run rẩy áp vào má đứa bé.
“Mẹ mong chờ ngày này… Mẹ xin lỗi con, Nga à. Từ nay, mẹ không dám tùy tiện nữa. Mẹ chỉ mong gia đình mình được bình an.”
Chị Nga nhìn mẹ chồng, ánh mắt dần dịu lại. Dù vết sẹo khó phai, nhưng khi thấy đứa bé ngoe nguẩy trong vòng tay bà, chị khẽ gật đầu:
“Con tin mẹ. Nhưng mẹ phải hứa, mọi việc liên quan đến sức khỏe, để bác sĩ quyết định.”
Bà Tư nắm chặt tay con dâu, run run đáp:
“Ừ… mẹ hứa.”
Câu chuyện về bình nước mát gan trở thành bài học cho cả làng. Người ta nhắc nhau: đừng dễ dãi tin vào thuốc nam trôi nổi, cũng đừng để định kiến che mờ lý trí.
Gia đình tôi, sau sóng gió, cuối cùng tìm lại được sự yên ổn, dù còn những vết thương âm ỉ. Nhưng ít nhất, từ trong bi kịch, mọi người đã học cách tôn trọng, lắng nghe, và tin cậy lẫn nhau.
Và bé Na – sinh linh nhỏ bé – chính là sợi dây nối lại tình thân, giúp chúng tôi nhận ra: thương yêu không chỉ là hy sinh, mà còn là sự hiểu biết đúng cách.