Ngày tôi vừa tròn 18 tuổi, ba thẳng tay ném hết quần áo của tôi ra sân, quát:– Ra khỏi nhà này! Từ giờ đừng gọi tao là bố nữa!
Lý do chỉ vì tôi không chịu gọi vợ mới của ông bằng “mẹ” và phản đối việc ông bỏ mặc mẹ ruột tôi trong bệnh viện những ngày cuối đời. Tôi đi trong nước mắt, ôm theo chút đồ và lời nguyền thầm thì: “Sẽ không bao giờ quay lại.”
Mười mấy năm trôi qua, tôi tự đứng dậy, vừa đi học vừa đi làm, rồi có công việc ổn định, mua được một căn chung cư nhỏ. Tôi không còn mong nhận được sự quan tâm từ người đã ruồng bỏ mình. Thế nhưng, một buổi tối, chuông cửa réo liên hồi. Tôi mở cửa, và đứng trước mặt là người đàn ông gầy gò, lưng còng—ba tôi. Bên cạnh ông là người đàn bà năm xưa và một chàng trai dáng vẻ lười nhác, tay vẫn cầm điện thoại chơi game.
– Con à… ba già rồi. Giờ sức khỏe yếu lắm. Chỉ mong con đưa ba, dì, và em về ở chung… coi như báo hiếu cho ba. – Ông nói, giọng run run.
Tôi lạnh người. “Báo hiếu”? Người đuổi con gái ruột đi năm 18 tuổi, người để mặc mẹ tôi chết đơn độc, giờ lại muốn tôi dang tay che chở cho cả “dì ghẻ” và đứa con trai ăn bám của bà ta ư?
– Ông nhầm rồi. Tôi không còn gì để “báo hiếu” ở đây cả. – Tôi gằn từng chữ.
Người đàn bà vội chen ngang, giọng the thé:
– Con cái thì phải biết hiếu thảo. Dù gì cũng là máu mủ, em trai con cần chị giúp đỡ mới có tương lai!
Tôi bật cười cay đắng:– Máu mủ? Năm 18 tuổi, máu mủ này bị quăng ra đường. Mười mấy năm qua ai nuôi tôi, ai lo cho tôi? Giờ mới nhớ đến chữ “máu mủ” sao?
Chàng trai kia ngẩng đầu, nhếch mép:
– Chị giàu thì giúp đi, tiếc gì.
Lúc đó, tôi cảm giác máu trong người sôi lên. Bao nhiêu năm bị bỏ rơi, tủi nhục, giờ lại phải dang tay cưu mang kẻ từng đạp mình xuống đáy? Không, tuyệt đối không!
Tôi chỉ thẳng ra cửa:
– Muốn tìm chỗ dựa, thì quay lại với những ngày ông đã chọn. Còn tôi… ông đã từ bỏ từ năm 18 tuổi rồi.
Cánh cửa đóng sầm lại. Lần đầu tiên trong đời, tôi thấy mình mạnh mẽ đến vậy. Phía bên kia cửa, tiếng gõ yếu ớt dần tắt, nhưng trong lòng tôi chỉ còn một khoảng trống lạnh lẽo…
Sau lần tôi đóng sầm cửa, tưởng như chuyện đã chấm dứt. Nhưng ba ngày sau, điện thoại tôi reo liên tục từ một số lạ. Khi miễn cưỡng bắt máy, giọng run rẩy của một y tá vang lên:
– Anh là con gái ông Trọng phải không? Ông vừa nhập viện, bệnh nặng lắm, có lẽ không qua khỏi nếu không có người thân ký giấy và lo chi phí.
Tôi sững sờ. Hình ảnh người đàn ông năm xưa lạnh lùng đuổi tôi đi tràn về, hòa cùng hình ảnh hiện tại: một ông già hấp hối trên giường bệnh. Tôi tự hỏi, liệu mình có đủ can đảm quay lưng thêm một lần nữa?
Khi đến bệnh viện, dì ghẻ ngồi khóc lóc ngoài hành lang, nhưng khóe mắt vẫn liếc tôi đầy toan tính:
– Cuối cùng con cũng đến. Con lo hết chi phí cho ba đi, coi như bù đắp.
Bên cạnh, thằng con trai bà ta chẳng thèm ngẩng đầu khỏi điện thoại, buông đúng một câu:
– Chị lo cho ông ấy đi, xong thì cho em ít tiền luôn.
Máu trong người tôi sôi lên, nhưng khi bước vào phòng bệnh, nhìn ba tôi nằm bất động, hơi thở yếu ớt, đôi mắt mờ đục khẽ mở nhìn tôi… tôi nghẹn lại. Trong giây phút đó, tôi thấy mình bị xé đôi: một bên là vết thương chưa từng lành, một bên là tiếng gọi máu mủ sâu thẳm.
Bác sĩ bước đến, đặt tập hồ sơ trước mặt tôi:
– Nếu muốn cứu ông ấy, cần phẫu thuật gấp. Ký tên vào đây, chi phí khá lớn, gia đình nên chuẩn bị.
Tôi run tay. Nếu ký, tôi phải gánh hết. Nhưng nếu không… ông ấy có thể ra đi ngay trong đêm nay.
Tôi quay sang dì ghẻ:– Bà có tiền không?
– Tôi làm gì có! – Bà trợn mắt. – Con là con gái, lo cho cha mình là chuyện đương nhiên!
Ánh mắt cầu cứu của ba dừng lại trên tôi, nhưng xen lẫn trong đó còn có nỗi hối hận muộn màng. Trái tim tôi như bị xé rách: tha thứ để làm tròn đạo hiếu, hay quay lưng để giữ lấy công bằng cho tuổi trẻ đã mất?
Tôi hít sâu, cầm bút… rồi dừng lại, bàn tay run rẩy.
Tôi nhìn cây bút trong tay, mồ hôi lạnh rịn ra. Giọng bác sĩ thúc giục:
– Nếu không quyết ngay thì muộn mất.
Trong thoáng chốc, bao ký ức ùa về: đêm mưa năm ấy, tôi bị quăng ra khỏi nhà; ngày mẹ mất, ông không hề đến đưa tiễn; những năm tháng tôi làm thêm đến kiệt sức để sống sót. Tôi bặm môi, buông cây bút xuống bàn:
– Xin lỗi, tôi không ký.
Dì ghẻ gào lên, lao tới níu tay áo tôi:
– Con vô ơn! Không có cha thì làm sao có mày hôm nay? Mày bỏ mặc ông ấy chết à?!
Tôi gạt mạnh tay bà ta ra, nhìn thẳng:
– Người bỏ mặc trước không phải tôi. Khi tôi cần, ông ấy ở đâu? Khi mẹ tôi hấp hối, ông ở bên cạnh ai? Giờ đừng lấy chữ “hiếu” để trói buộc tôi nữa.
Thằng con trai bà ta phá lên cười khẩy:
– Đúng là máu lạnh. Chị lo gì, ông ấy chết thì tụi em mới được chia nhà đất!
Câu nói ấy khiến cả hành lang im bặt. Tôi thoáng thấy đôi mắt ba mở to, ánh nhìn đau đớn hơn cả cơn bệnh. Ông run môi, thì thào:
– Tao… sai rồi… nhưng giờ thì muộn rồi…
Tôi quay lưng đi, tim đau thắt nhưng bước chân dứt khoát. Ngoài cửa bệnh viện, trời đổ cơn mưa nặng hạt. Tôi để mặc nước mưa hòa cùng nước mắt, lòng trống rỗng nhưng nhẹ nhõm lạ thường.
Đêm đó, điện thoại reo báo tin: ông đã không qua khỏi. Người ta nói trước khi nhắm mắt, ông cứ gọi tên tôi trong hơi thở đứt quãng. Tôi nghe xong, tay siết chặt, trái tim rối bời, nhưng tôi không quay lại nữa.
Tôi biết, tha thứ có thể cao thượng, nhưng không phải lúc nào cũng là nghĩa vụ. Và đôi khi, chọn buông bỏ… mới là cách báo hiếu cuối cùng cho chính bản thân mình.