Căn nhà của bà Lan vốn từng đầy tiếng cười, nay trở nên trống trải. Tuổi già, bệnh tật làm bà yếu dần, trí nhớ cũng không còn minh mẫn. Sau nhiều cuộc bàn bạc, ba người con quyết định đưa mẹ vào viện dưỡng lão. Họ đều nói đó là để bà được chăm sóc tốt hơn, nhưng sâu thẳm trong lòng, ai cũng thở phào vì gánh nặng đã được đặt xuống.
Ngày bà Lan rời khỏi căn nhà gắn bó cả đời, gương mặt bà không buồn bã nhiều, chỉ ánh mắt long lanh, như thể bà biết mình đang bị đưa vào một chặng đường cuối đời. Các con dặn dò vài câu, rồi quay đi rất nhanh. Họ trở về căn nhà lớn, nơi tài sản của cha mẹ để lại đang chờ họ chia nhau.
Buổi chiều hôm đó, căn phòng khách vang tiếng nói cười rộn rã. Anh cả Thành rót rượu, giọng đầy phấn khích:
-
“Giờ mẹ vào chỗ an toàn rồi, chúng ta bàn luôn chuyện nhà đất. Bán cái biệt thự này, chia ra, ai cũng có phần rõ ràng.”
Người em gái, Thu, gật gù, ánh mắt sáng lên:
-
“Em chỉ cần căn hộ nhỏ cho vợ chồng và ít tiền vốn. Mảnh đất ngoài ngoại ô anh chị giữ cũng được.”
Người con trai út, Dũng, vốn ít nói, nhưng hôm nay cũng góp lời:
-
“Miễn sao công bằng, không để xảy ra tranh chấp. Cha mẹ cả đời vất vả mới có được cơ ngơi này, mình phải biết giữ hòa khí.”
Họ nâng ly, cười vang, trong lòng mỗi người đều có tính toán riêng. Ngoài kia, trời ngả tối, gió thổi lành lạnh báo hiệu sắp có mưa.
Đêm đó, khi cả ba đang trò chuyện dở dang, điện thoại bàn trong phòng khách bất ngờ reo vang. Âm thanh dồn dập, chói tai, khiến cả ba giật mình. Thành nhăn mặt, cầm máy:
-
“A lô, ai đó?”
Ở đầu dây bên kia, giọng nói run rẩy, khàn đục vang lên:
-
“Các người… thật nhẫn tâm… Bà cụ Lan chưa đi đâu cả…”
Thành tái mặt, ngón tay run run. Thu hoảng hốt chen vào:
-
“Ai thế? Nói rõ đi!”
Nhưng chỉ còn lại tiếng thở gấp gáp, lẫn trong tiếng rè rè rồi máy ngắt. Cả căn phòng chìm vào im lặng nặng nề. Tiếng mưa bắt đầu đập vào cửa kính, từng nhịp dồn dập như gõ vào tim họ.
Vừa ban ngày, họ còn hỉ hả bàn chuyện chia chác, giờ đây ai nấy đều như bị dội một gáo nước lạnh. Dũng lên tiếng trước, giọng khàn đặc:
-
“Có khi nào… mẹ gọi về?”
Không ai trả lời. Chỉ còn tiếng đồng hồ tích tắc trong căn phòng rộng, và ánh mắt nghi ngờ xen lẫn sợ hãi của ba người con.
Cú điện thoại ấy mở màn cho những ngày đầy u ám phía trước, nơi mỗi người phải đối diện với lòng tham, với ký ức, và cả với sự thật mà bấy lâu họ cố tình lãng quên
Sau cú điện thoại, cả căn nhà như bị hút hết không khí. Thành lấy lại bình tĩnh sớm nhất. Anh đi thẳng vào bếp rót nước, tay vẫn run, nước tràn ra mép ly, chảy thành vệt. Thu ngồi bệt xuống ghế, ôm đầu. Dũng đứng bên cửa sổ, nhìn ra ngoài mưa, từng giọt đập vào kính lách tách, như ai gõ nhịp gọi tên họ. Không ai dám nhắc lại câu “nhẫn tâm” vừa vang lên trong ống nghe.
“Có thể là trò đùa,” Thành nói, nhưng giọng anh không có tí sức mạnh nào. “Dạo này lừa đảo điện thoại nhiều lắm.”
Nhưng họ biết tên mẹ…” Thu đáp, mắt còn ươn ướt. Từ ngày cha mất, Thu là người hay gần mẹ nhất, dù cuộc sống bận rộn, mỗi tuần cũng ghé sang một lần, bát canh rau tập tàng, đĩa chuối chín ép, những thứ giản dị mà mẹ thích. Vậy mà chính Thu là người đề nghị đưa mẹ vào viện dưỡng lão trước tiên—“để chuyên nghiệp chăm sóc,” Thu đã nói thế, trấn an cả nhà và chính mình.
Dũng im lặng bấm số lại viện dưỡng lão. Ở đầu dây, cô điều dưỡng trực xác nhận bà Lan đã ngủ sau bữa cháo, sức khỏe ổn định, không có chuyện gì bất thường. “Có thể bà cụ ngủ mơ, nhưng hệ thống của chúng tôi theo dõi rất kỹ,” cô nói thêm, lịch sự mà chắc nịch.
Cúp máy, Dũng thở phào nhưng không nhẹ lòng. “Mẹ vẫn ở đó. Không sao cả.” Dũng nói. Thu gật đầu, nhưng vẫn ôm chặt hai tay trước ngực. Thành đứng lên, gom mấy tờ giấy sổ đỏ, hồ sơ nhà đất vào một cặp tài liệu, khóa lại tách một cái chắc nịch. “Thôi, nghỉ. Mai tính.” Anh kết luận, cố gắng khôi phục dáng vẻ vững vàng của người anh cả.
Đêm ấy, chẳng ai ngủ ngon. Thành trằn trọc, đầu óc chạy như guồng máy: giá bán, thủ tục chuyển nhượng, chia tỉ lệ, tiền học cho con, dự án làm ăn đang thiếu vốn. Mỗi lần nhắm mắt lại, anh lại thấy đôi mắt đục đục nhưng sâu thẳm của mẹ nhìn anh trong ngày ký giấy nhập viện. Ông đồng hồ tích tắc như cái búa nhỏ gõ vào thái dương.
Thu kéo chăn lên tận cằm, mùi bột giặt phảng phất. Cô nhớ tới căn bếp của mẹ, lò than nhỏ và những củ khoai nướng ấm tay. Mẹ hay nói: “Miếng ăn chia miếng, chữ hiếu khó chia.” Lúc đó Thu tưởng mẹ dạy điều gì xa xôi; giờ câu nói như cái kim châm, cắm vào chỗ mềm nhất.
Dũng ngồi dựa tường, tay cầm chiếc điện thoại cũ của mẹ—anh lén mang về khi thu dọn đồ, định chép ảnh và số liên lạc. Trong máy còn nhiều tin nhắn với người bạn bán rau đầu chợ: “Hôm nay có cải ngọt non.” “Bà đi khám nhớ mang thẻ BHYT.” Những điều giản dị đến mức đau lòng. Phòng khách vang lên tiếng kim loại khẽ khàng: gió luồn qua khe cửa đập vào mắt khóa. Dũng đứng dậy, đi một vòng kiểm tra, rồi rót nước cho mình. Trên tường, bức ảnh đen trắng chụp ngày cha mẹ cưới, mẹ mảnh mai trong áo dài, cha hiền như đất. “Mẹ ơi…” Dũng thì thầm.
Sáng hôm sau, ba người hẹn nhau đến viện dưỡng lão. Khu nhà sạch sẽ, hoa giấy hồng rực. Bà Lan ngồi ở hiên, chiếc khăn dệt tay đặt trên đùi, mắt nhìn ra vạt nắng. Bà cười khi thấy con, nụ cười mỏi mệt nhưng hiền. Thu sà xuống ôm lấy mẹ, hít hơi thật sâu mùi dầu cù là thoảng trên tóc bà.
“Đêm qua mẹ có gọi điện về nhà không ạ?” Dũng hỏi, cố nhẹ nhàng.
Bà Lan chớp mắt. “Mẹ làm gì có điện thoại. Ở đây giờ ngủ từ tám rưỡi.” Bà quay sang cô điều dưỡng cạnh đó, người cũng xác nhận: “Tối qua cụ ngủ rất yên.”
Họ yên tâm phần nào, nhưng khi ra về, nơi ngã ba gần viện, một người đàn ông chừng bốn mươi đạp xe bán hàng rong lướt qua, ghé sát Thu thì thào: “Coi chừng cái nhà cũ.” Rồi anh ta đẩy xe đi mất như gió, để lại mùi nước tương và hành phi.
“Gì vậy?” Thành cau mày.
“Không biết. Có khi nhầm,” Thu đáp, nhưng lòng bồn chồn.
Buổi chiều, họ quay về căn nhà cũ để kiểm tra. Cánh cổng sắt vẫn khóa, nhưng bên trong sân có vệt bùn lạ mới toanh. Dũng cúi xuống, chạm ngón tay, bùn còn ẩm. Thành mở cửa, mùi ẩm mốc, mùi nhà vắng lâu ngày. Họ đi một vòng, mọi thứ dường như nguyên vẹn, trừ… chiếc hộp gỗ cỡ cuốn sách trong phòng mẹ biến mất. Hộp ấy cũ kỹ, mẹ chưa từng cho ai mở. Khi cha còn sống, ông treo chìa khóa trên đinh nhỏ sau khung ảnh cưới, rồi dặn: “Để đó cho mẹ con.”
“Hay mẹ mang theo?” Thu nói, nhưng chính cô biết điều đó không đúng: hôm dọn đồ, cô đã thấy cái hộp còn ở đây.
Thành gọi thợ khóa đến thay toàn bộ ổ. Dũng leo lên gác xép tìm một vòng, bắt gặp chiếc khăn nhung nhỏ kẹp dưới xà gỗ. Bên trong là một bức thư vàng ố: “Gửi các con, lúc mẹ còn minh mẫn.” Dũng nuốt khan, gọi hai anh chị lên. Thành mở thư, chữ của mẹ mềm mại, dứt khoát: “Ngôi nhà này có căn buồng sau là nơi thờ ông bà. Mẹ chưa từng nói vì sợ các con thấy phiền. Trong buồng có một lối nhỏ…”
Họ nhìn nhau. Lối nhỏ nào? Cả ba kéo nhau xuống căn buồng sau, nơi từng là phòng ngủ của cha mẹ. Vách gỗ cũ, tủ áo, bàn gỗ, chiếc tivi cũ lâu không bật. Dũng thử gõ gõ vào vách, đến chỗ góc trái phát ra tiếng “cộc” trầm khác lạ. Anh đẩy mạnh, miếng ván nhích một chút. Thành chạy đi lấy xà beng, vài nhát nạy, một khoảng rỗng lộ ra: một khoang hẹp, tối om, đủ để một người chui vào.
Trong khoang, không có vàng bạc như tiểu thuyết. Chỉ có một vali cũ và mấy gói giấy báo buộc dây. Thành cầm vali ra bàn, mở khóa bằng chìa trong phong bì thư: bên trong là sổ đỏ mảnh đất ngoại ô và một cuốn sổ tay bìa da. Trên bìa, dòng chữ viết tay: “Nợ và ơn.”
Thu mở cuốn sổ, mỗi trang ghi tên một người, đôi khi là số tiền nhỏ, đôi khi chỉ là “một bữa cơm, ngày mưa”, “tấm áo ấm”. Mẹ đã ghi chép cả đời những gì người ta cho mình và mình cho người ta. Ở trang cuối, có một cái tên gạch đậm: “Lộc—10 triệu—chưa trả, hẹn tháng 3.” Bên dưới là số điện thoại.
“Lộc là ai?” Thu hỏi.
Dũng nhớ ra người đàn ông đạp xe nói câu kỳ lạ ngoài viện. “Có thể là anh ta.” Dũng gọi số trong sổ. Ở đầu dây, giọng đàn ông khàn khàn: “A, cậu Dũng? Tôi là Lộc. Tôi… định nói chuyện này lâu rồi.”
“Chuyện gì?”
“Cái hộp gỗ trong phòng cụ Lan. Có người lục tìm mấy lần. Tôi bán hàng trước cửa, thấy lạ, nên tối qua gọi điện cảnh báo… nhưng ồn quá, tôi nói không rõ. Tôi xin lỗi làm các cậu sợ.”
“Anh gọi… về số nhà?” Dũng thì thào.
“Ừ. Tôi ghi từ bảng tên ngoài cổng. Có nhóm người lạ, đi xe máy không biển số. Mấy hôm trước còn hỏi cụ Lan có còn sống ở đó không.”
Cả ba lặng người. Thành siết tay, gân xanh nổi lên. “Vậy là có người nhắm vào cái hộp. Nhưng trong hộp… chỉ có sổ đỏ và cuốn sổ này.” Anh hạ giọng. “Có lẽ chúng nghĩ có tiền.”
Tối ấy, trong ánh đèn vàng đục, họ ngồi quanh bàn, cuốn sổ “Nợ và ơn” mở ra như cái gương soi ngược vào mình. Cú điện thoại đêm trước, người lạ, chiếc hộp biến mất, lối khoang bí mật… tất cả đan thành một sợi dây căng, kéo họ ra khỏi những phép chia phần khô khốc. Ở trang bìa trong, có thêm một tờ giấy nhỏ, chữ mẹ: “Nhà là nơi để ở, không phải để bán. Nếu buộc phải bán, nhớ giữ lại buồng thờ.” Bên dưới là dòng chữ run rẩy: “Các con đừng quên đã từng nghèo.”
Ngoài trời, mưa thưa dần. Nhưng trong lòng họ, một cơn mưa khác vừa bắt đầu, âm ỉ, dai dẳng, rửa trôi những lớp bụi tham vọng đọng lại bấy lâu.
Sáng kế tiếp, Thành đề nghị báo công an về vụ đột nhập khả nghi. Lộc được mời tới tường trình. Anh ta ngồi khép nép trên ghế, tay còn dính mùi mắm tôm bán bún. “Tôi nợ cụ Lan mà chưa trả kịp,” Lộc nói, mắt đỏ hoe. “Hồi vợ tôi sinh non, cụ cho mượn tiền, không giấy tờ, chỉ bảo ‘khi nào đủ thì mang đến’. Tôi muốn trả lại, nhưng mà ế ẩm quá… Tôi có nghe mấy anh trai đầu ngõ bảo nhà này sắp bán, tôi sợ họ vào lục tìm, nên tối gọi. Tôi không ngờ làm mọi người hoảng.”
Thành thở ra, căng thẳng bớt đi, nhưng một thứ khác đang lớn dần: cảm giác xấu hổ. Những ngày qua, anh cứ xoay tính toán giá trị căn nhà, mảnh đất, cổ phần… Trong khi ở đâu đó, có những món “nợ và ơn” nhỏ đến mức không đáng ghi với người giàu, nhưng với người khó, là cả một quãng đời. “Không sao,” Thành nói. “Chuyện đột nhập để công an xem. Anh cứ yên tâm làm ăn, muốn trả lúc nào cũng được. Còn… anh có thấy rõ mặt họ không?”
Lộc lắc đầu: “Đội nón, đeo khẩu trang. Nhưng có một thằng có hình xăm con chim én ở cổ.
Chi tiết ấy được ghi lại. Công an hẹn sẽ điều tra, cũng khuyên gia đình cẩn thận vài hôm. Cửa được thay, thêm camera, đèn cảm ứng. Thu dọn lại bàn thờ, lau chùi từng khung ảnh, thay chân nhang mới. Dũng đóng lại tấm vách gỗ, gắn chốt từ bên trong, như khép một bí mật mà mọi người đều đã biết.
Chiều, cả ba quyết định tới viện dưỡng lão, mang theo cuốn sổ “Nợ và ơn”. Bà Lan đang nghe radio, chương trình cải lương. Thấy con, bà mỉm cười, đôi mắt lấp lánh như cô gái trong tấm ảnh cũ. Thu ngồi xuống, khẽ nói: “Mẹ ơi, tụi con tìm thấy sổ của mẹ.”
Bà ngập ngừng, rồi gật nhẹ. “Các con đừng cười mẹ nhé. Mẹ hay quên, nhưng mấy chuyện đó, mẹ nhớ. Người ta cho mình cái gì, mình ghi để lòng không quá giàu. Mình cho ai cái gì, mình ghi để lòng không quá nghèo.”
Thành nuốt nước bọt, giọng trầm: “Mẹ, tụi con… tính chuyện bán nhà. Nhưng đọc sổ, tụi con thấy phải tính lại.”
Bà nhìn ra hiên, nơi nắng đang rơi từng mảnh. “Nhà có thể bán. Nhưng chỗ bàn thờ thì đừng. Nhà không có chỗ nhớ, chẳng khác gì nhà không có nóc.” Bà nói chậm rãi, như đọc từ chính trái tim mình. “Các con muốn làm gì, nghĩ tới ông bà, tới xóm ngõ từng cho mượn cái thang, từng gửi chén muối. Còn tiền… tiền như nước, hút vào tay thì khô tay thôi.”
Dũng kể chuyện người lạ đột nhập, chuyện Lộc cảnh báo. Bà nghe, khẽ thở dài. “Lộc… hồi bé hay hái ổi nhà mình, cha các con không mắng, còn chia thêm muối ớt. Nó nghèo lắm. Mẹ cho mượn không phải vì có, vì mẹ nhớ hồi trẻ từng mượn của người ta. Ở đời không ai giàu lòng mãi nếu không nhớ ơn.”
Họ ngồi rất lâu. Bà Lan thiếp đi một lát, miệng vẫn mấp máy câu cải lương dở dang. Thu đứng dậy kéo chăn, nước mắt rưng rưng. Bên ngoài, mấy cụ già khác đang tập dưỡng sinh, tiếng hít thở đều đặn như nhịp đời chậm lại.
Tối đến, ba anh em ngồi quanh bàn, lần này không rượu, chỉ trà nóng. Thành mở lời: “Tôi đề xuất tạm dừng việc bán nhà. Sửa lại nhà, thuê người trông, giữ buồng thờ. Tiền cần thì có thể vay ngân hàng bằng mảnh đất ngoại ô, đỡ phải cắt nhà. Phần chia sẽ tính lại, nhưng ưu tiên quỹ chăm mẹ, thuê điều dưỡng tốt hơn, thỉnh thoảng đón mẹ về ở mấy ngày.”
Thu mừng rỡ: “Em cũng nghĩ vậy. Em sẽ sắp xếp tuần nào cũng ở lại nhà một đêm, đỡ trống.”
Dũng gật đầu: “Em chịu chi phí camera, khóa cửa, và làm cổng mới. Với lại… mình liên lạc những người trong sổ, xem ai mình còn ‘nợ’ thì trả, ai ‘ơn’ mình còn chưa đáp thì tìm cách đáp.”
Thành nhìn hai em, trong lòng nhẹ như vừa xuống gánh. “Ừ.” Anh bật cười, hiếm hoi, chân thành. “Làm như mẹ viết đi.”
Những ngày sau, căn nhà rộn ràng trở lại, không phải tiếng bàn chuyện giá bán, mà là tiếng thợ mộc đo đạc, tiếng chổi quét sân, tiếng Thu gọi con mang chậu hoa cúc ra phơi nắng, tiếng Dũng lắp camera “tạch tạch”, tiếng Thành nói chuyện với ngân hàng về khoản vay. Ở đầu ngõ, Lộc ghé sang, tay ôm bọc tiền lẻ chắt chiu. Thành xua đi: “Thôi, anh cứ từ từ. Phụ tôi khiêng cái tủ này đã.” Lộc đặt tiền vào chiếc hộp cũ, viết một dòng trong cuốn sổ: “Đã trả—biết ơn.”
Một buổi chiều, công an báo đã tóm được kẻ đột nhập: chiếc hình xăm chim én trên cổ lộ ra khi hắn vào tiệm cầm đồ. Hắn khai tưởng trong nhà có tiền cất, nghe đồn cụ già có hộp gỗ. Sự thật đơn giản, phàm tục, chẳng có mưu mô ly kỳ—chỉ là lòng tham rình rập nơi cửa, chờ lúc nhà vắng. Cả nhà thở phào, không phải vì “công lý”, mà vì nỗi sợ vô hình đã gọi tên được.
Hôm chủ nhật, họ đón mẹ về ở hai ngày. Bà Lan chống gậy bước vào sân, tay chạm vào chậu dừa cạn cũ, mắt dừng ở cây khế sau nhà. Bà đi thẳng đến buồng thờ, châm nén nhang, lẩm nhẩm: “Thưa ông bà, con về.” Khói hương mỏng tang, thơm như mùi cốm mới. Thành đứng sau, bất giác khép hai tay. Thu bày mâm cơm: canh cua rau đay, cà pháo, cá kho tộ, đĩa chuối chín. Dũng bật nhẹ cái quạt trần kẽo kẹt, tiếng kêu nghe thân thuộc.
Khi ăn, bà hỏi về chuyện chia chác. Thành nói, không né tránh: “Tụi con thống nhất giữ nhà, xin mẹ cho phép. Mảnh đất ngoại ô vay được ít tiền, tụi con xoay sở. Phần của ai sẽ theo nhu cầu mà tính, nhưng trước hết trích riêng quỹ chăm mẹ. Cũng… trả nốt những ‘nợ’ trong sổ của mẹ, và tìm cách đáp lại những ‘ơn’.”
Bà Lan cười, gắp cho mỗi đứa con một miếng cá. “Ăn đi. Nói gì nói, cơm còn nóng thì ăn cho nóng đã. Tính toán để sau bữa cơm. Người ta cãi nhau khi bụng đói, dễ lắm.”
Cả ba bật cười. Cơm vào miệng, nghe mặn mà, không phải vị mắm muối mà là vị bình yên cũ xưa. Chốc nữa, họ sẽ bàn chuyện giấy tờ, lộ trình sửa nhà, lịch thăm viện, những kế hoạch nhỏ bé và thiết thực. Họ biết vẫn còn khó khăn: khoản vay, công việc, con cái, những ngày mệt mỏi đến mức không muốn mở mắt. Nhưng họ cũng biết trong nhà này, bên buồng thờ, có một chỗ để “nhớ”—nhớ người đã đi, nhớ người đã giúp, nhớ chính mình từng nghèo và từng thương.
Tối, khi bà đã ngủ, Thành ngồi bên hiên, nhìn xuống cuốn sổ “Nợ và ơn” mở dở. Anh rút bút, viết thêm một dòng ở trang cuối: “Ba anh em—một bữa cơm, một căn nhà, một lời hứa.” Thu dựa vai anh, Dũng kê thêm chiếc gối cho mẹ. Ngoài sân, gió đùa qua lá khế, rải một mùi chua dìu dịu vào đêm. Không còn tiếng chuông điện thoại nào réo lên hốt hoảng. Nếu có, họ biết mình sẽ nhấc máy với một giọng khác—không hỉ hả, không sợ hãi, mà bình tĩnh như ánh đèn vàng trong nhà đã từng qua bão giông.
Và ở đâu đó, trong cái lặng im của căn buồng sau, tiếng thì thầm của cha ngày xưa dường như trở lại: “Nhà là nơi để ở.” Câu nói ấy, đã từng bị họ bỏ quên giữa bảng giá và tờ hợp đồng, giờ cắm rễ vào lòng, chậm rãi mà chắc chắn, như cột kèo giữ mái qua mùa mưa nắng. Cuộc gọi bất ngờ đêm ấy—hóa ra không phải để dọa họ, mà để đánh thức họ, trước khi cái “nhà” chỉ còn là một dãy số trong tài khoản.