Trên vùng quê nghèo, có một ông lão thương binh tên Minh sống cô độc trong căn nhà nhỏ đơn sơ. Một đêm mưa bão, trên đường về, ông nghe thấy tiếng khóc yếu ớt từ ven đường. Khi tiến lại gần, ông bàng hoàng thấy bốn bé gái bị bỏ rơi, nằm co ro trong manh áo rách.
Dù cuộc sống nghèo khó, ông không đành lòng bỏ mặc các bé. Ông mang chúng về nhà, dùng chăn cũ ủ ấm, nấu cháo loãng cho ăn. Từ đó, ông Minh trở thành người cha bất đắc dĩ, một mình nuôi dưỡng bốn đứa trẻ giữa cuộc sống đầy gian truân.
Ông Minh chỉ sống bằng chút tiền trợ cấp thương binh và công việc sửa chữa vặt. Mỗi ngày, ông lao động không ngơi tay để kiếm đủ tiền lo cơm áo cho đàn con. Đôi khi, ông nhịn ăn để nhường bữa cho các bé. Hàng xóm thương cảm, giúp đỡ chút gạo, rau. Dù khó khăn, ông vẫn quyết tâm cho các con đi học, luôn dạy chúng về lòng nhân hậu và nghị lực sống.
Các bé lớn lên trong vòng tay yêu thương của ông, dù thiếu thốn nhưng luôn vui vẻ. Họ xem nhau như ruột thịt, cùng san sẻ từng chiếc áo, từng chén cơm. Có lúc ông đổ bệnh nặng, cả bốn chị em phải đi nhặt ve chai, làm thuê kiếm tiền mua thuốc. Chính tình yêu thương đã giúp họ vượt qua những tháng ngày khốn khó.
Thời gian trôi qua, các cô bé ngày nào đã trưởng thành. Họ lần lượt rời quê hương để tìm kiếm tương lai. Người làm bác sĩ, người trở thành giáo viên, người lập gia đình ở phương xa. Chỉ còn Lan, cô con gái út, ở lại bên cạnh chăm sóc ông Minh.
Những năm tháng cô đơn và tuổi già kéo đến nhanh chóng. Ông Minh ngày càng yếu đi. Một đêm nọ, ông cầm tay Lan, đôi mắt đục mờ ánh lên niềm mong mỏi: “Cha chỉ mong được gặp lại các con một lần trước khi nhắm mắt…”
Nhận thấy tình trạng sức khỏe của ông ngày càng nguy kịch, Lan vội vàng liên lạc với các chị em. Dù mỗi người một nơi, họ đều tức tốc bỏ lại mọi công việc, lao về quê. Trên chuyến xe đêm, những ký ức tuổi thơ ùa về, khiến lòng họ thổn thức.
Khi họ về đến nhà, ông Minh đang nằm trên giường, hơi thở yếu ớt. Ông gắng mở mắt, ánh nhìn tràn ngập yêu thương khi thấy những đứa con quây quần bên mình. Bàn tay ông run run nắm lấy tay từng đứa, giọng nói đứt quãng nhưng chứa chan hạnh phúc: “Cha không hối hận… vì đã nuôi các con… Các con đã trưởng thành, cha mãn nguyện rồi…”
Nước mắt họ rơi trên khuôn mặt già nua của ông. Ông Minh nhắm mắt, ra đi trong vòng tay những đứa con mà ông đã từng cưu mang suốt 18 năm.
Sau khi ông mất, bốn chị em quyết định sửa lại căn nhà cũ, lập bàn thờ khang trang để thờ ông. Dù mỗi người một nơi, họ vẫn luôn về thăm quê, giữ gìn những kỷ niệm bên người cha nuôi đã hy sinh cả đời vì họ.
Câu chuyện của ông Minh là minh chứng cho lòng nhân ái, tình yêu thương vô điều kiện. Một người cha không máu mủ ruột rà, nhưng đã nuôi dạy năm đứa trẻ thành những con người tử tế. Và khi nhắm mắt, ông không cô đơn, bởi những đứa con của ông đã kịp trở về, nắm lấy tay ông lần cuối, như một lời cảm ơn muộn màng nhưng trọ.
XEM THÊM:
Tôi đi xuất khẩu lao động nhưng chồng ở nhà lại sống như vợ chồng với chị gái tôi
Ngày tôi đặt chân xuống sân bay sau hơn ba năm đi xuất khẩu lao động, trong lòng chỉ có một niềm vui duy nhất: được gặp lại chồng và người thân. Tôi gom góp từng đồng gửi về, xây được căn nhà mới khang trang, nghĩ bụng về rồi vợ chồng sẽ bắt đầu cuộc sống mới tốt đẹp hơn.
Nhưng ngay từ khi bước chân vào nhà, tôi đã thấy có gì đó khác lạ. Ánh mắt của chị gái tôi – người mà tôi tin tưởng nhất, người ở cùng chồng tôi để “giúp đỡ chăm sóc nhau” – tránh né. Chồng tôi cũng lúng túng chẳng dám nhìn thẳng vào mắt tôi.
Đêm hôm ấy, khi cả nhà đi ngủ, tôi nghe tiếng chị khóc trong phòng. Linh cảm mách bảo có chuyện chẳng lành, tôi đẩy cửa bước vào thì chết lặng: bụng chị gái tôi đã nhô cao, rõ ràng là đang mang thai.
Tôi sững sờ, tay run bần bật:
“Chị… chị… đứa bé trong bụng… là của ai?”
Chị tôi bật khóc nức nở, còn chồng tôi quỳ sụp xuống:
“Anh xin lỗi… Tất cả là lỗi của anh. Anh đã sai… là anh với chị em…”
Trái tim tôi như bị xé làm trăm mảnh. Cả gia đình bàng hoàng. Mẹ tôi sốc đến ngất lịm. Hàng xóm bàn tán xôn xao, ai cũng chĩa mũi dùi về phía tôi – kẻ đi làm xa để rồi mất cả chồng lẫn chị ruột.
Tôi không biết nên oán trách ai hơn – chồng tôi, kẻ phản bội? Hay chị gái tôi, người máu mủ nhưng lại giẫm đạp lên hạnh phúc của em mình?
Cơn giận dữ, tủi nhục dâng lên nghẹn ngào, tôi hét lên giữa đêm:
“Hai người… đã giết chết tôi rồi!”
Trong khoảnh khắc ấy, cả căn nhà ngột ngạt, bầu không khí đặc quánh bởi sự phản bội. Chị gái ôm bụng khóc nấc, chồng tôi cúi đầu không dám nhìn. Còn tôi, tôi thấy mình lạc lõng ngay trong chính ngôi nhà mà ba năm qua tôi đổ mồ hôi, nước mắt để dựng xây.
Câu chuyện chưa biết sẽ đi về đâu – đứa trẻ trong bụng kia là sự thật không thể chối bỏ. Tôi đứng giữa lựa chọn cay đắng: tha thứ và chấp nhận sự sắp đặt nghiệt ngã của số phận, hay dứt khoát rời đi, bỏ lại tất cả để giữ lại lòng tự trọng cuối cùng của mình.
Tin chị gái tôi có bầu với chồng tôi nhanh chóng lan ra khắp họ hàng. Không khí trong nhà lúc nào cũng như có bão tố. Bố mẹ tôi gọi cả hai bên gia đình lại để họp, ai nấy mặt căng thẳng như dây đàn.
Bố tôi đập bàn quát lớn:
“Hai đứa làm chuyện tày trời, còn ra thể thống gì nữa? Thế thì sau này người ta nhìn mặt gia đình này thế nào?”
Mẹ tôi thì khóc ngất, vừa ôm tôi vừa nghẹn ngào:
“Con ơi, mẹ xin lỗi. Lỗi tại mẹ để chị con ở cùng… Mẹ không ngờ ra nông nỗi này.”
Chị tôi ôm bụng bầu, gương mặt vừa hoảng sợ vừa tuyệt vọng. Chồng tôi thì im lặng, chẳng dám ngẩng mặt lên.
Cả họ bàn tán loạn cả lên. Người bảo phải bắt chị tôi bỏ đứa bé để không còn vết nhơ. Người thì nói đã thành hình thì không nên giết oan nghiệp.
Tôi ngồi đó, lòng rối như tơ vò. Mỗi lời nói như một nhát dao cứa vào tim. Tôi hét lên:
“Tại sao mọi người cứ bàn chuyện cái thai kia? Còn tôi thì sao? Hạnh phúc của tôi thì ai trả lại? Ba năm tôi cày cuốc xứ người, để đổi lấy sự phản bội này sao?”
Cả gian phòng im phăng phắc. Bố tôi nhìn chồng tôi đầy căm phẫn:
“Anh muốn sao thì nói đi! Cưới chị hay giữ em? Đừng lấp lửng nữa!”
Chồng tôi run rẩy, lắp bắp:
“Con xin lỗi… Con chỉ yêu vợ, nhưng… nhưng đứa bé này là máu mủ…”
Chị tôi gào lên:
“Tôi không bỏ! Dù thế nào tôi cũng không bỏ con tôi!”
Không khí bùng nổ. Họ hàng chia phe, lời qua tiếng lại, ai cũng hừng hực lửa. Tôi đứng dậy, đôi mắt đỏ ngầu, giọng lạnh buốt:
“Được. Nếu chị đã muốn giữ con, thì chị giữ lấy cả chồng tôi luôn. Tôi không còn gì để nói.”
Tôi bỏ ra ngoài, trời đêm mưa như trút. Sau lưng là tiếng mẹ khóc xé lòng, tiếng cãi vã vang dội. Còn tôi, từng bước đi trong mưa, thấy mình như rơi xuống hố sâu không đáy – nơi mà sự phản bội, tình thân, tình yêu, tất cả hòa vào nhau thành một vết thương không bao giờ lành.